|
国家筛选:
精准客户:
交易时间:
共找到6个相关供应商
出口总数量:49 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:73181410 | 交易描述:Vít tự hãm,đường kính ngoài thân <16mm, dùng trong lắp đặt bản lề cửa, không hiệu,sx tại GUANGXI PINGXIANG LI RONG IMPORT AND EXPORT TRADE CO.,LTD mới 100%
数据已更新到:2020-03-10 更多 >
出口总数量:19 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:83016000 | 交易描述:Bộ tay nắm cửa (bộ phận của khóa), 2 tay nắm/ 1 bộ, bằng sắt,sản xuất GUANGXI PINGXIANG LI RONG IMPORT AND EXPORT TRADE CO.,LTD,mới 100%
数据已更新到:2020-05-05 更多 >
出口总数量:9 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:73181690 | 交易描述: Ốc làm bằng thép không gỉ (đã ren), dạng ống rỗng (thanh gen) dùng để chèn ren chính bị hỏng. KT đường kính ngoài 1.7cm x2-3cm NSX GUANGXI PINGXIANG LI RONG IMPORT AND EXPORT TRADE CO.,LTD, mới 100%
数据已更新到:2022-06-03 更多 >
出口总数量:4 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:62029300 | 交易描述:Of manmade fibres Ad.ult women''s coat, non-knitted, man-made, Size: S-XXL. NSX: GUANGXI PINGXIANG LI RONG IMPORT AND EXPORT TRADE CO.,LTD, 100% Brand New
数据已更新到:2022-12-26 更多 >
出口总数量:3 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:62019300 | 交易描述:Of manmade fibres Men''s adult jacket, non-knitted, man-made, Size: S-XXL. Brand: Xinyirong, NSX: GUANGXI PINGXIANG LI RONG IMPORT AND EXPORT TRADE CO.,LTD, 100% Brand New
数据已更新到:2022-10-30 更多 >
出口总数量:2 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:65069990 | 交易描述:Other Hat made of PVC material + steel mesh. Used to protect when mowing KT (35.5x26)cm+/-10%, NSX GUANGXI PINGXIANG LI RONG IMPORT AND EXPORT TRADE CO.,LTD 100% New
数据已更新到:2022-09-03 更多 >
6 条数据